検索ワード: chỉnh sửa cài đặt tin tức (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

chỉnh sửa cài đặt tin tức

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

phần mềm chỉnh sửa ảnh

ベトナム語

bạn biết photoshop không? phần mềm chỉnh sửa ảnh

最終更新: 2020-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

Đội cài đặt

ベトナム語

setup crew

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

mẫu báo cáo đã được nsd chỉnh sửa.

ベトナム語

report file has been edited by user.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

Điều chỉnh khác

ベトナム語

other

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

nh.công cài đặt

ベトナム語

setup resource

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

Điều chỉnh phân bổ

ベトナム語

adjust monthly allocation

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

Điều chỉnh giá trị tscĐ

ベトナム語

fixed asset value adjustment

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

Điều chỉnh khấu hao tháng

ベトナム語

adjust monthly depreciation

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

chương trình sẽ chỉnh sửa trên mẫu báo cáo này?

ベトナム語

do you want to edit this report file?

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

phân bổ đã được chỉnh sửa, bạn có muốn lưu lại không?

ベトナム語

data has been modified, do you want to save?

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

ngày đặt

ベトナム語

release date

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

- tin?

ベトナム語

-anh đó hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

Đơn đặt hàng

ベトナム語

purchase order

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

đơn vị sửa chữa

ベトナム語

repair unit

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

kế hoạch đặt hàng

ベトナム語

plan order

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

sửa chữa lắp đặt tời dây, tời neo, hệ chằng buộc trên bong tàu

ベトナム語

i installed and repaired the rope winches, anchor capstans, and rigging on the deck.

最終更新: 2019-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i see a tin mug?

ベトナム語

ta thấy một cái chén thiếc?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want every tin burned.

ベトナム語

tôi muốn đốt hết từng cái lon đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

“nguội” – sửa chữa

ベトナム語

“cold” repair

最終更新: 2019-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tin, that's all i can do

ベトナム語

tin, tôi chỉ có thể làm đến thế

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,459,133 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK