プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cheswick...
- không, ông phải làm việc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cheswick!
cheswick! mẹ kiếp!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cheswick: sure.
- chứ sao.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cheswick: mac!
mac!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-cheswick? -hmm?
cheswick?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cheswick: buggered.
Ðó, khóc đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cheswick: rules?
nội quy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sit down, mr. cheswick.
- xin ngồi xuống ông cheswick.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cheswick: mr. mcmurphy...
Ông mcmurphy...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cheswick: i'm calm.
- tôi bình tĩnh rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
are you calm, mr. cheswick?
Ông bình tĩnh chưa, ông cheswick?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
attendant: come on. cheswick:
- nào lại đây!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cheswick: i won't go!
tôi không muốn đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cheswick, do me a favor.
cheswick, nghe này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and stay off my side. cheswick:
- và khỏi phải bệnh tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cheswick: i want something done!
- tôi muốn chuyện này thay đổi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
cheswick: isn't this wonderful?
- có phải là tuyệt vời không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-you'll be okay, mr. cheswick.
- Ông sẽ ổn, ông cheswick.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cheswick: i mean, how do you know?
làm sao anh biết?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cheswick: mr. turkle, is she gone?
- chúa ơi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: