検索ワード: cleanliness (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

cleanliness

ベトナム語

sạch sẽ

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

英語

"cleanliness. "

ベトナム語

"Độ sạch sẽ."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

cleanliness is next to godliness.

ベトナム語

nhà sạch thì mát bát sạch ngon cơm.

最終更新: 2012-08-13
使用頻度: 1
品質:

英語

you know, cleanliness is close to...

ベトナム語

cậu biết không, sạch cũng gần nghĩa với...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

staff... casino... food... room cleanliness.

ベトナム語

"nhân viên. sòng bạc. thức ăn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i think you overestimated the cleanliness of your hole.

ベトナム語

tôi nghĩ cậu đã đánh giá quá cao độ sạch của cái lỗ của cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

oid you forget cleanliness and abstinence are next to godliness?

ベトナム語

sạch sẽ và kiêng khem là con đường tới với đạo hạnh, hay là anh đã quên?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we must also remember.. the old saying, cleanliness is godliness.

ベトナム語

chúng ta cũng cần nhớ rằng, tục ngữ có câu sạch sẽ là ngoan đạo

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

to contribute to protect cleanliness of the environment – is also to protect health for you and family because manufacturing and consuming electricity emit co2.

ベトナム語

góp phần bảo vệ sự trong lành của môi trường – cũng chính là bảo vệ sức khỏe cho bạn và gia đình vì trong quá trình sản xuất và tiêu thụ điện hàm lượng phát sinh khí co2.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

英語

through the powers of prayer, cleanliness, and hard work, the fallen may find their way back to jesus christ, our lord and savior.

ベトナム語

bằng vào sức mạnh của cầu nguyện, sự thanh khiết, và chăm chỉ làm việc, những kẻ sa ngã có thể tìm được con đường về với jesus ki-tô, chúa cứu thế của chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

at the factory, in order to preserve the natural taste of each coffee bean, in the laboratory, leading experts will use the delicate taste buds selected and mixed to create the first organic coffee cups with rich flavor, meeting the extremely rich culinary taste of the community. persistently implement the principle of cleanliness from farm to cup of coffee, in order to not only create a cup of coffee

ベトナム語

tại nhà máy, để giữ nguyên hương vị tự nhiên của từng hạt cà phê, trong phòng thí nghiệm, các chuyên gia hàng đầu sẽ vận dụng vị giác tinh tế tuyển lựa và trộn nhằm tạo nên những ly cà phê organic đầu tiên có hương vị đậm đà, đáp ứng gu ẩm thực vô cùng phong phú của cộng đồng. kiên trì thực hiện tôn chỉ sạch từ nông trại đến ly cà phê, nhằm không chỉ tạo ra một ly cà phê

最終更新: 2023-12-18
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,799,608,430 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK