プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
click to set
nhấn để thoát... point has been set and is valid
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
click to exit...
nhấn để thoát... reason for inhibiting the screensaver activation, when the presentation mode is active
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
click to focus
nhắp để đặt tiêu điểm
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
to complete your task ...
để hoàn tất nhiệm vụ của con...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
click to edit location
nhấn để sửa địa điểm
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
to complete the assigned work
hoàn thành công việc được giao
最終更新: 2022-04-11
使用頻度: 2
品質:
参照:
click to clear everything.
nhấn vào để xoá mọi thứ.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
click to turn off vietnamese mode
click to turn off vietnammese mode
最終更新: 2023-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
click to empty the word list.
nhấn vào để xoá các từ trong danh sách. clear the word list
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
end of presentation. click to exit.
presentation
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- for you to complete your mission.
- muốn anh hoàn thành nhiệm vụ của mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
click to preview the page effect.
Äặt kiá»u trang
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
# pure and sweet waiting to complete
# trong sáng và ngọt ngào chờ đợi để hoàn thiện
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
promise to complete all assigned tasks
hứa sẽ hoàn thành tốt mọi công việc được giao bằng những nỗ lực lớn nhất
最終更新: 2021-08-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
click to load a word list from a file.
nhấn vào để tải một danh sách từ vựng trong một tập tin.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
doctor, you have to complete the procedure.
bác sĩ phải hoàn thành ca mổ này chứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
click to add and configure a new filter.
nhấn vào để thêm và cấu hình một bộ lọc mới.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
double-click to open files and folders
xoá tập tin/ thư mục@ option: check
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
& single-click to open files and folders
nhấn đơn để mở tập tin và thư mục
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- he has to complete two more circuits? oh, dear.
cậu ấy phải hoàn thành 2 vòng đua nữa à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: