検索ワード: confirmation of goods receipt (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

confirmation of goods receipt

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

sale of goods

ベトナム語

viện, trụ sở, học viện, trường, hội, sở

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

destruction of goods

ベトナム語

tiêu hủy hàng hóa

最終更新: 2023-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

on supply of goods

ベトナム語

cung cẤp dỊch vỤ hÀng hÓa

最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

confirmation of quantity record

ベトナム語

biên bản xác nhận ca cẩu

最終更新: 2023-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

prompt delivery of goods.

ベトナム語

báo là hàng tới rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i repeat, confirmation of kwon.

ベトナム語

lặp lại, đã thấy kwon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

confirmation of quantity recordca cẩu

ベトナム語

biên bản xác nhận ca cẩu

最終更新: 2023-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

waiting for confirmation of nazir.

ベトナム語

chờ xác nhận đó là nazir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

well, we have no confirmation of that.

ベトナム語

nhưng chúng ta không chắc chắn việc đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bring down the prices of goods.

ベトナム語

hạ giá hàng hoá.

最終更新: 2013-02-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

28 cost of goods sold (code 11)

ベトナム語

28 giá vốn hàng bán (mã số 11)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

revenue from internal sales of goods

ベトナム語

doanh thu bán hàng hóa

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

we have visual confirmation of the missile.

ベトナム語

xác nhận tầm quan sát tên lửa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i no receipt of goods which you sent

ベトナム語

tôi không nhận được hàng hóa do bạn gửi

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i will clear hot on your confirmation of target.

ベトナム語

chúng tôi sẽ đánh dấu mục tiêu cho các anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

imports, movements of goods, have all ceased.

ベトナム語

nhập khẩu, chuyên chở hàng hóa, tất cả đều dừng lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

mr. speaker, we have confirmation of ground impact.

ベトナム語

chủ tịch hạ viện, đã xác nhận máy bay bị rơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

his isolation is confirmation of his desperation for healing hugs.

ベトナム語

♪ sự cô độc của cậu ấy chỉ chứng tỏ ♪ ♪ khao khát được yêu thương. ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

haven't received confirmation of any sort from you. at all.

ベトナム語

chẳng nhận được xác nhận từ cậu gì cả..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

once i receive confirmation of the transfer i'll give you further instructions.

ベトナム語

khi tôi được xác nhận là đã chuyển tiền tôi sẽ có hướng dẫn tiếp theo cho anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,388,725 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK