検索ワード: danh sách diễn viên (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

danh sách diễn viên

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

hiển thị danh sách

ベトナム語

show list

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

- căn cứ danh sách ...

ベトナム語

- according to list of ...

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

Đổi ca cho nhân viên trong danh sách

ベトナム語

change shift for employees in the register

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

mẫu 02a - danh sách lao động tham gia bhxh, bhyt, bhtn

ベトナム語

form 02a - list of employees joining si, hi, ui

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

mẫu 03b - danh sách đề nghị điều chỉnh hồ sơ bhxh, bhyt

ベトナム語

form 03b - employees requesting for si, hi file adjustment

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

mẫu c47a - danh sách lao động, quỹ tiền lương bổ sung mức nộp bhxh

ベトナム語

form c47a - employee list and wage-fund supplemented to si premium

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

mẫu 01a-tbh - danh sách lao động đề nghị cấp sổ bhxh, thẻ bhyt

ベトナム語

form 01a-tbh - employees requesting to be issued si book

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

mẫu 01a-tbh - danh sách người lao động đề nghị cấp sổ bhxh, thẻ bhyt

ベトナム語

form 01a-tbh - employees requesting to be issued si book

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

cung cấp cho chúng tôi danh sách các vấn đề cần giải quyết để đảm bảo chúng đúng tiến độ 20/07/2021

ベトナム語

cung cấp cho chúng tôi danh sách các vấn đề cần giải quyết để đảm bảo chúng đúng tiến độ 20/07/2021

最終更新: 2021-02-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

một số dự án ở nhiều trung tâm khu vực đang có nhu cầu khá lớn trong việc tìm kiếm nhà đầu tư, một số nơi thậm chí còn lên danh sách danh sách chờ đợi để tìm kiếm nhà đầu tư tham gia dự án, tuy nhiên không phải nơi nào cũng xảy ra tình trạng trên.

ベトナム語

some regional centers’ projects are in great demand and even have waiting lists, but that is not the case with all regional centers.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

nhÀ ĐẤu tƯ trong tƯƠng lai nÊn xem xÉt cẨn thẬn nhỮng rỦi ro trong vẤn ĐỀ nhẬp cƯ sau ĐÂy; tuy nhiÊn, danh sÁch nÀy khÔng thỂ hiỆn hẾt mỌi khÍa cẠnh vẤn ĐỀ cŨng nhƯ khÔng thỂ tÓm lƯỢc toÀn bỘ rỦi ro khi mua mỘt ĐƠn vỊ cỤ thỂ.

ベトナム語

among the immigration risk factors that a prospective investor should consider carefully are the following; however, this list is not exhaustive and does not purport to summarize all risks associated with the purchase of a unit.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

sau khi chia sẻ với một người bà con đang học postdoc tại taipei, anh ta tư vấn cho tôi về tmu, và may mắn là tmu đang có một đợt tuyển sinh vào mùa xuân này, và quan trọng nhất, cell therapy như một ánh dương khi tôi thấy nó trong danh sách các ngành tuyển sinh.

ベトナム語

after the discussion with a relative who is studying postdoc tại Đài bắc, he gave me an advice on tmu. fortunately, tmu is holding an enrollment in this spring, and most importantly, i have found the cell therapy included in the enrollment.

最終更新: 2019-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

biểu mẫu i-924 quy định danh sách những nội dung sửa đổi được chấp nhận, bao gồm nội dung về việc thay đổi cơ cấu tổ chức hoặc quản trị tổ chức, vốn đầu tư dự án (bao gồm những thay đổi trong quá trình phân tích kinh tế cũng như kế hoạch kinh doanh cơ bản được áp dụng vào việc đánh gíá công tác tạo việc làm mới đối với cơ hội đầu tư đã được phê duyệt từ trước), và cơ cấu tổ chức của các công ty liên doanh, công cụ quản lý vốn đầu tư hoặc bản ghi nhớ chào bán.

ベトナム語

the form i-924 provides a list of acceptable amendments, to include changes to organizational structure or administration, capital investment projects (including

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,847,621 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK