プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
key point
cơ chế nhắc phí
最終更新: 2019-11-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
good point.
hay đấy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
four point?
bốn điểm?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- big point.
- vấn đề lớn gớm nhỉ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- your point?
- có vấn đề với anh hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
point training
điểm rèn luyện
最終更新: 2018-04-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
bodkin point.
Đầu tên cây trâm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
fells point?
Điểm fells?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- point taken.
-ghi nhận.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
on defining the phoneme.
on defining the phoneme.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
point, point, point!
chọt? chọt?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what is his defining characteristic?
có thể xác định tính cách gì được nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
illness is their defining trait.
bệnh tật là đặc điểm của họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
every field agent has a defining moment.
mỗi Đặc vụ sẽ đến lúc phải đưa ra quyết định. hỏi coulson đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it is the defining monument of the catholic church.
là những di vật còn tồn tại rất hạn chế của giáo hội công giáo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: