検索ワード: deputy director general (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

deputy director general

ベトナム語

phó tổng giám đốc

最終更新: 2011-09-13
使用頻度: 1
品質:

英語

deputy director

ベトナム語

p giÁm ĐỐc

最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:

英語

deputy director?

ベトナム語

phó giám đốc?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- director general.

ベトナム語

- chào tướng quân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

dd deputy director

ベトナム語

hệ thống loan báo dữ liệu số (để giúp cho việc điều khiển đường bay)

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

英語

no, she's the deputy director.

ベトナム語

- tại sao cô ta cứ cố giết tôi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"deputy director, internal security".

ベトナム語

phó giám Đốc, anh ninh nội bộ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i'm the director general of mi5.

ベトナム語

tôi là tổng giám đốc của mi5.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

to deputy director bowman, you hear me?

ベトナム語

tới bowman câu nghe tôi nói không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

nathan, you remember deputy director weeks.

ベトナム語

nathan, anh còn nhớ phó giám đốc weeks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

deputy director gibbons, my name is henry peck.

ベトナム語

giám đốc điều hành gibbons, tên tôi là henry peck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i just got off the phone with deputy director lawson.

ベトナム語

tôi vừa nói chuyện điện thoại với phó giám đốc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the americans would have made you director general, no doubt.

ベトナム語

người mỹ sẽ cho cô lên làm tổng giám đốc chắc rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you arrested the deputy director of the secret service for voyeurism?

ベトナム語

anh bắt giữ phó giám đốc của cơ quan mật vụ chỉ vì ? - Ừ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

deputy director « matsuhisa paris » and’restaurant « la cuisine »

ベトナム語

phó giám đốc

最終更新: 2019-02-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

you know, you should have made deputy director two years ago, maybe three.

ベトナム語

anh nên kiếm phó giám đốc cách đây 2, 3 năm thì phải. nhưng rồi cũng thế thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

deputy director of our local immigration and customs enforcement (ice) office.

ベトナム語

phó giám đốc địa phương của tổ chức lực lượng giám sát nhập cư và các hoạt động khác (ice).

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we got a probable connection between becca winstone and the deputy director of french intelligence.

ベトナム語

khả năng có mối liên hệ giữa becca winstone và phó giám đốc tình báo pháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i just got the name of a deputy director who's retired, but his code is still active.

ベトナム語

em vừa tìm ra 1 nhân viên đã về hưu,nhưng ông ta biết mã.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i met a woman at work and, due to my status as director general, i don't know what to do.

ベトナム語

tôi đã gặp một phụ nữ trong công việc và bởi vì trong cương vị là một tổng giám đốc, tôi không biết phải làm gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,788,104,805 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK