検索ワード: drywall (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

drywall

ベトナム語

tấm thạch cao

最終更新: 2013-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

hanging drywall?

ベトナム語

treo tường sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

my cousin does drywall.

ベトナム語

em họ tôi làm tường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

oh, so he was highballing you with the drywall.

ベトナム語

và ông ta ra hiệu cho ông với bức tường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it looks like they put it straight into the drywall.

ベトナム語

nó giống như là gắn thẳng vào 1 tấm thạch cao vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i thought you were hangin' drywall or somethin'.

ベトナム語

tôi tưởng chú làm chuyện gì khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the drywall's got to be torn out, the studs got to be removed.

ベトナム語

bóc gỡ mấy bức tường ra, tháo các đih vít

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you get drywall and insulation soaked like this, you run the risk of stachybotrys mould.

ベトナム語

mày câm lại thì có, bọn mày tính chuyện gì vậy? nếu để tường ẩm như thế này,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

a little plaster, a little drywall, you can erase just about anything, huh?

ベトナム語

một ít thạch cao, một ít vữa và ông có thể xóa mọi vết đúng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

yeah, at least we're not stuck in some crap town like this, hanging up drywall for the rest of our lives.

ベトナム語

- Được, ít nhất chúng tôi không làm những chuyện tào lao như vậy, treo lên tường tưởng nhớ cuộc sống chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,440,926 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK