プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
duly
thích hợp, thoả đáng.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
appointed actuary
Đinh phí viên được chỉ định
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
duly noted.
chính xác. nghe này...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- duly noted.
- thực sự ghi nhận.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
who appointed the batman?
- ai đã chọn batman?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- he was court-appointed.
- anh ta là luật sư được bổ nhiệm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
his majesty... just appointed me.
hoàng thượng vừa hạ chỉ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- a commission must be appointed.
phải bổ nhiệm 1 uỷ ban.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the presidentjust appointed him liaison.
giám đốc galloway, cố vấn anh ninh quốc gia của chúng tôi. tổng thống vừa bổ nhiệm ông ta làm liên lạc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
that blanc guy is newly appointed
gã họ bạch đó hình như mới lên
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lieutenant gates is appointed adjutant.
trung úy gates được chỉ định làm phó chỉ huy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and not to the president who appointed you.
chứ không phải tổng thống, người bổ nhiệm ngài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i heard your son got appointed to prosecutor.
tôi nghe con trai bà đã được chỉ định làm công tố viên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
arrive exactly at the appointed time, unencumbered.
Đến đúng thời gian định sẵn. và một mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i would see him fresh for the appointed time.
ta muốn hắn sạch sẽ trước thời điểm đã định.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
eguchi is hereby appointed head of sanwa-kai
eguchi được chỉ định làm thủ lãnh sanwa-kai
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i am duly impressed.
tôi thực sự ấn tượng đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
duly noted, jerry.
ai chẳng biết, jerry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
batiatus commanded he not expire until the appointed hour!
batiatus ra lệnh hắn không được tắt thở trước "thời điểm"!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- she's a court-appointed psychiatrist, dennis.
cô ấy là bác sĩ tâm thần do toà chỉ định, dennis.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: