検索ワード: end you (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

end you

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

...will end you!

ベトナム語

..sẽ.. ..giết mày!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- from my end. and you?

ベトナム語

còn chú thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

end the war, you fools.

ベトナム語

kết thúc cuộc chiến, đồ ngốc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i will fuckin' end you.

ベトナム語

tôi sẽ giết cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can end you... right now.

ベトナム語

tôi có thể chém cậu...ngay ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in the end, you will have peace

ベトナム語

cuối cùng, cô sẽ có bình yên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but at the very end, you did this.

ベトナム語

nhưng lúc kết, cậu đã làm thế này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and then we're gonna end you.

ベトナム語

và sau đó tụi tao sẽ xử tụi mày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do that again and i will end you.

ベトナム語

làm thế 1 lần nữa là tôi cho cô đi tong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in the end, you will always kneel.

ベトナム語

và cuối cùng, các ngươi sẽ mãi quỳ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you can end this.

ベトナム語

ông có thể kết thúc chuyện này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you can end this.

ベトナム語

- người có thể ngăn việc này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

another mistake, i'll end you myself.

ベトナム語

thêm một sai lầm nữa, tự tay tôi sẽ kết liễu anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and that's why, in the end, you will fail.

ベトナム語

{\3chff1000}Đánh bại nhà ngươi khi chuyện này kết thúc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in the end, you yourself have to want to do it.

ベトナム語

cuÑicùngth́,chínhb£nthânemph£i muÑnlàmiÁuó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- maybe i should end you first! - wait.

ベトナム語

- có lẽ nên kết liễu mày trước!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but to understand the end, you must understand the beginning.

ベトナム語

nhưng để hiểu được phần kết, mày phải hiểu được phần đầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but... in the end, you are... a soldier, as you say.

ベトナム語

nhưng ... cuối cùng, anh là ... một người lính, như anh đã nói.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- it-it-it's a dead end. you know that.

ベトナム語

- Đấy là việc cuối cùng, cậu biết rồi còn gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

fight to the bitter end, you cack-handed deck apes!

ベトナム語

Đánh với sự kết thúc cai đắng các người vụng về?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,791,794,789 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK