人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
every morning i go to school by bike
mỗi buổi sáng em đều đi học bằng xe đạp
最終更新: 2022-04-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
i go to school by bus
tôi đi tới trường học bằng xe bus
最終更新: 2022-08-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
i go to school by motorbike
tôi di học cung bạn bè
最終更新: 2024-05-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
i go to school
ban muon cho toi
最終更新: 2020-05-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i go to school.
- con có đi học mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i must go to school.
tôi phải đi học.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i go to extra school
tôi đi học thêm nhà cô vân
最終更新: 2022-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm go to school!
con đi học đây!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what we go to school by?
chúng tôi đi đến trường bằng phương tiện nào?
最終更新: 2019-01-11
使用頻度: 2
品質:
参照:
go to school
du ma con cac
最終更新: 2021-11-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
go to school.
Đi học thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i go to school at 7:00.
tôi đi học lúc 7h
最終更新: 2021-12-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
i go to school with your daughter.
tôi học chung trường với con gái bà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
every day i try to tell myself:
mỗi ngày em đều cố gắng tự nhủ:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
go to school, boys.
thôi đến trường đi, các con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and then one day i was walking to school...
và rồi một ngày khi tôi đến trường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do you go to school?
bạn ở chỗ nào của ấn độ
最終更新: 2019-03-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
i had gone to school by bus for a long time.
tôi đã từng đi học bằng xe buýt một thời gian dài.
最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
every day i waited for him
mọi ngày tôi đều chờ anh ấy
最終更新: 2012-05-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you gotta go to school.
- tôi phải đến trường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: