検索ワード: favorite song to both our (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

favorite song to both our

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

favorite song?

ベトナム語

- "mọi thứ đều tuyệt vời".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

your favorite song?

ベトナム語

những bài hát yêu thích?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what's your favorite song?

ベトナム語

bài hát yêu thích của bạn là gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hey astrid, my favorite song.

ベトナム語

nè, astrid, bài hát yêu thích của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yes to both.

ベトナム語

tên nào ta cũng trả lời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a song to sing

ベトナム語

giúp tôi đối mặt

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

to both of us.

ベトナム語

cho cả hai chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

for both our sakes.

ベトナム語

chúa phù hộ chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i have to destroy it for both our sakes.

ベトナム語

phải hủy nó vì cả hai ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

like a worn-out recording of my favorite song

ベトナム語

like a worn out recording of a favorite song

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and both our fortunes rise.

ベトナム語

và vận may của 2 ta cũng vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but now just favorite songs

ベトナム語

♪ but now just favorite songs ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

holding on a song to see them

ベトナム語

- Đừng nương tay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- thank you to both of you.

ベトナム語

- cảm ơn cả hai

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"we need to reach a settlement for both our sakes."

ベトナム語

chúng ta cần một cuộc dàn xếp vì lợi ích chung của hai dân tộc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- sounds like a good song to me.

ベトナム語

coi bộ là bài hát hay đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- that was both our faults, really.

ベトナム語

- thật sự thì 2 ta cùng có lỗi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- typical car accident injuries to both.

ベトナム語

- chấn thương điển hình do tai nạn xe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

anwar insisted, and they've agreed to release both our daughters.

ベトナム語

anwar đã nài nỉ, và chúng đã đồng ý sẽ thả cả hai đứa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let me sing a song to celebrate this special day

ベトナム語

vui vẻ rồi, để ta mở đầu nhé

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,776,901,367 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK