検索ワード: festive (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

festive

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

so festive.

ベトナム語

thật rực rỡ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this is not very festive.

ベトナム語

nhìn ảm đạm quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

roger that, de festive.

ベトナム語

nghe rõ, thám tử.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

section and festive section

ベトナム語

phần lễ và phần hội

最終更新: 2022-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

they make it seem so festive.

ベトナム語

họ làm giống như một lễ hội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'll be festive for you, baby.

ベトナム語

tôi sẽ có lễ hội cho mày, cưng ơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

those festive homecomings i remember most.

ベトナム語

những lễ mừng trở về làm mình nhớ nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it puts her in a festive, celebratory mood.

ベトナム語

nó giúp cô ấy ở trong trạng thái vui vẻ, ãn mừng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it was more beautiful, it was more festive!

ベトナム語

nó đẹp hơn và nhìn có không khí hội hè hơn!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hey, charlie, why don't you play something festive?

ベトナム語

nè, charlie, sao anh không chơi cái gì vui một chút?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm gonna put on something a little more festive.

ベトナム語

làm chút gì đó náo nhiệt hơn đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a festive and magical place for those who live on... in the memories of their loved ones.

ベトナム語

nơi ngập tràn lễ hội và ảo thuật cho những người sống trong ký ức của những người thân yêu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

on this festive, enchanted day... families bring food and offerings... to the altars of their beloved.

ベトナム語

trong ngày lễ này, các gia đình mang thức ăn và lễ vật đặt tại bệ thờ của những người thân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and she likes to go out and have fun, festive times, in bars, with a lot of different guys, and...

ベトナム語

và cô ấy thích ra ngoài chơi đùa, dự hội, ... trong mấy quán bar, với nhiều chàng trai khác nhau, và ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

manchester city look set to be without top scorer sergio aguero for the busy festive period after the striker picked up a calf injury against arsenal.

ベトナム語

manchester city nhiều khả năng sẽ mất chân sút hàng đầu sergio aguero trong thời gian tới sau khi tiền đạo này gặp phải một chấn thương đùi trong trận đấu với arsenal.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

yes. at this festive season, a few of us are endeavoring to raise a fund to buy the poor some meat and drink and means of warmth.

ベトナム語

vâng, vào mùa lễ hội ngày, một số người của chúng tôi đang cố gắng để gây quỹ mua cho người nghèo ít thức ăn và đồ uống và ít đồ sưởi ấm

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

cabaye believes missing the game will give him the opportunity to get some much-needed rest ahead of what will be an important festive period for the club.

ベトナム語

cabaye tin rằng việc vắng mặt trong trận đấu tới sẽ là cơ hội để anh ấy có được sự nghỉ ngơi cần thiết trước khi trở lại giai đoạn mùa giải quan trọng của câu lạc bộ.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

at this festive season of the year, mr. scrooge, it is more than usually desirable that we should make some slight provision for the poor and the destitute.

ベトナム語

vào thời điểm lễ hội của năm này Ông scrooge, hơn cả những gì mong đợi là chúng ta nên nên làm những cuộc từ thiện nho nhỏ cho người nghèo và người vô gia cư.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

for yea seong, it feels like it's a festive season today look, this is what yea seong made dark one is better,right?

ベトナム語

khổ thân cho je sung, hôm nay có muốn được nghỉ không? Đây rồi, đây là món je sung làm, nấu lên chắc càng ngon đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

rodgers' squad has been stretched to breaking point over the recent festive period, and with the january transfer window now open the former swansea boss admits he is thinking about adding some fresh faces to his squad.

ベトナム語

Đoàn quân của rodgers đã khó khăn trong việc tìm kiếm điểm số trong thời gian qua và trước việc cánh cửa chuyển nhượng tháng một mở ra, cựu huấn luyện viên của swansea cho biết ông đang nghĩ tới việc bổ sung thêm một số nhân tố mới cho đội hình.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,777,599,950 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK