検索ワード: gist (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

gist

ベトナム語

hạt nhân

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- the gist.

ベトナム語

À

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- got the gist?

ベトナム語

- nắm được vấn đề chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

that was the gist.

ベトナム語

Đó là điểm chính đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

gist active code intellij idea 2025

ベトナム語

gist active code intellij idea 2025

最終更新: 2025-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

-did you get the gist of that?

ベトナム語

- Ông đã vừa bụng chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

we get the gist of it. you were buying beer, some guys punched you.

ベトナム語

chúng tôi biết nguyên nhân rồi. cậu đang mua bia, rồi thằng nào đó đấm cậu một nhát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

bit of a theme, you get the general gist. people are basically fond.

ベトナム語

cùng chủ đề cả, chắc ai cũng đoán được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

but the gist of it is "close to god." that could be anything, then.

ベトナム語

nhưng ý chính là "gần chúa". có thể là bất cứ thứ gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

– well you're paraphrasing a tad, but... that was the general gist... see you at candyland.

ベトナム語

Ừm cậu giải thích hơi dài dòng, nhưng... đại ý đúng đấy. thôi đến candyland nói tiếp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
9,181,968,144 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK