検索ワード: hình ảnh : (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

hình ảnh :

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

hÌnh thỨc

ベトナム語

disciplinary action

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

hình của bạn

ベトナム語

hình dạng của bạn

最終更新: 2021-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi không thấy hình ảnh bạn

ベトナム語

bạn biết tôi

最終更新: 2021-10-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hình thức sử dụng:

ベトナム語

form of use:

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

gửi cho tôi hình ảnh nghịch ngợm của bạn

ベトナム語

này trai đẹp, gọi cho tôi nhé.

最終更新: 2019-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hãy cho tôi chụp ảnh

ベトナム語

có ai muốn chụp ảnh nữa không

最終更新: 2022-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

gửi cho tôi ảnh của bạn

ベトナム語

gửi cho bạn ảnh của tôi

最終更新: 2021-03-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

mẫu chuẩn - tscĐ hữu hình

ベトナム語

standard form - fixed assets

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

ảnh hưởng xấu đến sức khỏe

ベトナム語

adverse health

最終更新: 2023-01-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

trong bức ảnh này có mấy sao

ベトナム語

chồng bạn đi làm bằng gì

最終更新: 2020-11-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bạn có thể cho tôi xem ảnh của bạn

ベトナム語

bạn có thể cho tôi xem ảnh của bạn

最終更新: 2021-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

phí sản phẩm tính theo yếu tố ảnh hưởng

ベトナム語

cost of product by cost factor

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

mẫu song ngữ ngoại tệ - tscĐ hữu hình

ベトナム語

fc bilingual form - fixed assets

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

nhưng ảnh hưởng covid nên tôi chỉ ở nhà

ベトナム語

nhưng bây giờ ảnh hưởng covid nên tôi chỉ ở nhà

最終更新: 2021-09-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi gửi bạn 1 tấm ảnh và bạn đoán xem nó ở đâu

ベトナム語

tôi trong một buổi biểu diễn văn nghệ

最終更新: 2019-01-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,207,702 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK