プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hÌnh thỨc
disciplinary action
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
hình của bạn
hình dạng của bạn
最終更新: 2021-12-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không thấy hình ảnh bạn
bạn biết tôi
最終更新: 2021-10-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
hình thức sử dụng:
form of use:
最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
gửi cho tôi hình ảnh nghịch ngợm của bạn
này trai đẹp, gọi cho tôi nhé.
最終更新: 2019-12-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy cho tôi chụp ảnh
có ai muốn chụp ảnh nữa không
最終更新: 2022-08-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
gửi cho tôi ảnh của bạn
gửi cho bạn ảnh của tôi
最終更新: 2021-03-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẫu chuẩn - tscĐ hữu hình
standard form - fixed assets
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
ảnh hưởng xấu đến sức khỏe
adverse health
最終更新: 2023-01-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong bức ảnh này có mấy sao
chồng bạn đi làm bằng gì
最終更新: 2020-11-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể cho tôi xem ảnh của bạn
bạn có thể cho tôi xem ảnh của bạn
最終更新: 2021-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
phí sản phẩm tính theo yếu tố ảnh hưởng
cost of product by cost factor
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
mẫu song ngữ ngoại tệ - tscĐ hữu hình
fc bilingual form - fixed assets
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
nhưng ảnh hưởng covid nên tôi chỉ ở nhà
nhưng bây giờ ảnh hưởng covid nên tôi chỉ ở nhà
最終更新: 2021-09-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi gửi bạn 1 tấm ảnh và bạn đoán xem nó ở đâu
tôi trong một buổi biểu diễn văn nghệ
最終更新: 2019-01-30
使用頻度: 1
品質:
参照: