検索ワード: hạn chế (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

hạn chế

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

giới hạn

ベトナム語

deny

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

g/hẠn

ベトナム語

critical

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

không hạn chế

ベトナム語

unlimited

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

ngày hết hạn

ベトナム語

expiry date

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

英語

hạn t.toán

ベトナム語

sales return:

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

英語

thời hạn lưu:

ベトナム語

archived until:

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

英語

ngày hết hạn bhyt

ベトナム語

hi expiry date

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:

英語

thời hạn sử dụng:

ベトナム語

term of use:

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

英語

những hạn chế và thách thức về mặt pháp lý

ベトナム語

những lỗ hổng và thách thức về mặt pháp lý

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

loại chế độ: hưởng

ベトナム語

regulation type

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

cn chế biến, chế tạo :

ベトナム語

manufacturing :

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

những hạn chế về nhận thức, kiến thức chuyên môn và kỹ thuật

ベトナム語

những hạn chế về nhận thức, kiến thức chuyên môn và kỹ thuật

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

hạn chế trong vấn đề nhận thức và kiến thức chuyên môn đối với quan chức chính phủ

ベトナム語

sự hạn chế trong vấn đề nhận thức và kiến thức chuyên môn đối với quan chức chính phủ

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

những quy định hạn chế về việc loại bỏ các điều kiện áp dụng đối với tình trạng thường trú.

ベトナム語

limited regulations regarding removal of conditions.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

thỏa thuận vốn cổ phần chỉ quy định những hạn chế đối với hoạt động của công ty thực hiện dự án.

ベトナム語

the equity agreements will only provide limited restrictions on the activities of the project company.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

hạn chế về khả năng khấu trừ sẽ áp dụng đối với cổ phần của thành viên hạng a đối với chi phí kinh doanh của công ty.

ベトナム語

these limitations on deductibility may apply to a class a member’s share of the trade or business expenses of the company.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

năng lực còn hạn chế (về kỹ thuật, cơ sở hạ tầng, nguồn lực) đối với hệ thống mrv

ベトナム語

năng lực còn hạn chế (về kỹ thuật, cơ sở hạ tầng, nguồn lực) cho mrv

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

ngoài ra, luật cũng hạn chế khả năng các cá nhân có tổng thu nhập điều chỉnh vượt quá mức quy định để khấu trừ chi phí đầu tư.

ベトナム語

in addition, the code further restricts the ability of individuals with an adjusted gross income in excess of a specified amount to deduct such investment expenses.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

phần lãi không được khấu trừ trong năm do hạn chế lãi vốn đầu tư sẽ được đưa ra khấu trừ trong năm tiếp theo khi người nộp thuế có đủ mức thu nhập đầu tư.

ベトナム語

interest which is not deductible in the year incurred because of the investment interest limitation may be carried forward and deducted in a future year in which the taxpayer has sufficient investment income.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

sự hạn chế về nhận thức và kiến thức chuyên môn trong ba chủ đề trên đặt ra thách thức không nhỏ trong việc triển khai thành công kế hoạch ndc tại những nước đang phát triển như việt nam.

ベトナム語

sự hạn chế trong vấn đề nhận thức và kiến thức chuyên môn trong ba chủ đề trên đặt ra thách thức không nhỏ trong việc thực hiện tốt kế hoạch ndc ở những nước đang phát triển như việt nam.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,794,122,695 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK