プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
to achieve
Đạt được, giành được
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
hard to kno
gian nan
最終更新: 2021-11-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
hard to know.
rất khó để biết. nhiều năm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hard to play?
Đánh bài kiểu 13 lá châu phi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hard to port!
-thả ra nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
be hard to miss.
không thể lơ là.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hard to starboard!
-về mạn phải tàu!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hard to explain.
- khó nói lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hard to learn to..
rất khó để...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's hard to tell.
thật là khó diễn tả.
最終更新: 2013-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's hard to tell!
khó nói lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
- it's hard to know.
- khó mà biết được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's hard to explain
thật là khó giải thích
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm hard to please.
tôi khó tánh lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hard to pour hard to relocate
giang sơn khó đổi bản tính toxic
最終更新: 2022-12-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
- it's hard to breathe.
- khó thở lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: