プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
weathered
phong hóa
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
we have weathered the --
chúng ta đã qua--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
this place has weathered storms before.
trước đây bệnh viện cũng đã vượt qua nhiều cơn bão.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
glad you weathered the storm.
mừng vì các anh bạn đã vượt qua cơn bão.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i like it that way... gray, weathered and full of splinters!
cha thích nó như vậy xám xịt, nhuốm màu thời gian và đầy những mảnh vụn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ha ha!
- ha ha!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 17
品質:
参照: