人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
have you considered.
nhưng anh có bao giờ nghĩ là
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
have you considered that?
anh có nghĩ tới điều đó chưa, Đại úy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- have you considered marriage?
- anh có nghĩ tới chuyện lập gia đình chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
have you considered my offer?
ngươi đã cân nhắc đề nghị của ta chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
is like doing a love autopsy
Đang mổ xẻ tình yêu
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
have you considered a career in schematic drawing?
cô có bao giờ nghĩ đến nghề vẽ hoạ đồ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
have you considered other options?
cậu thì sao ? chẳng có một đường lùi nào à ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
have you considered sharing your feelings with a therapist?
anh có nghĩ tới việc chia sẻ cảm xúc của mình với một bác sĩ chuyên khoa chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
caroline: have you considered prostitution?
cô đã từng nghĩ sẽ đi làm gái chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- yeah. a road trip.
- phải, một chuyến hành trình?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
have you considered my proposition? uh, yeah.
cân nhắc đề nghị của tôi chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
have you considered my offer yet, marie?
em có xem xét đề nghị của anh chưa, marie?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
have you considered that i might ambush you?
anh có muốn lấy vợ bé không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
well, have you considered cutting one of them off?
vậy cậu có định cắt đi bớt 1 chân của mình không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
have you considered sending alliser thorne elsewhere?
ngươi đã cân nhắc việc cử alliser thorne đi đâu chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you're awesome on a road trip, you know that?
cô rất giỏi điều tra đấy, cô biết chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
figuring out you and me is like doing a love autopsy -you see, you see.
tưởng tượng ra anh và em Đang mổ xẻ tình yêu
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we're going on a road trip.
chúng tôi đang đi du lịch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lube: we are going on a road trip.
chúng ta sẽ đi chơi một chuyến.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- we're going on a road trip.
- chúng ta sẽ đi một chuyến.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: