検索ワード: he is always taking about the song (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

he is always taking about the song

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

is it about the song?

ベトナム語

gì vậy anh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he is always on the move.

ベトナム語

nó luôn di chuyển.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

英語

there is always a watchful about the law.

ベトナム語

luôn có luật rừng gần đâu đây, quan sát vào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he is provident about the future

ベトナム語

anh ấy lo xa cho tương lai

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

英語

he is always there.

ベトナム語

không thoát nó được, enzo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm sure you all agree is always about the money.

ベトナム語

tôi cho là ông sẽ đồng ý, terry à, luôn luôn là về tiền nong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he is always talking during in the lesson.

ベトナム語

nó toàn nói chuyện trong suốt giờ học.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

英語

he is always kind with women.

ベトナム語

Ảnh luôn tử tế với phụ nữ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

tell sorina about the song, paul.

ベトナム語

kể cho sorina về ca khúc đi, paul.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he is always hovering around jewel.

ベトナム語

lúc nào nó cũng... quanh quần bên vợ tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's fine, he is always quick.

ベトナム語

Điều đó tốt, mày luôn luôn nhanh chóng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my friend, he is always so obsessed with you.

ベトナム語

bạn tao luôn bị ám ảnh về mày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, about the song. it's about crane.

ベトナム語

tớ không quan tâm bài hát chết tiệt, tớ muốn biết thêm về thanh kiếm của crane.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

daffs is always taking me to see these listed buildings and i'm always dragging him to the theatre.

ベトナム語

nhưng anh nên dành thời gian chăm sóc mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the song is about the struggle, you know, to show your true feelings.

ベトナム語

"Đi sai đường, rồi lại sớm quay lại." bài hát này là một cuộc đấu tranh, để thể hiện cảm xúc thực sự.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

cora, i definitely see how much you've thought about the song and--

ベトナム語

cora, tôi thấy là cô đã nghĩ nhiều về bài hát này và...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i know the song about the caterpillar who loves a butterfly.

ベトナム語

em biết bài hát về một con sâu yêu một con bướm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we are minting his own currency for when he is elected khan of khans and opens the silk road for the song.

ベトナム語

chúng ta tự tạo ra tiền tệ cho hắn khi hắn được chọn là khả hãn của các khả hãn và mở con đường tơ lụa cho nhà tống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

unfortunately, you will never meet david pilcher, but you can take comfort in the fact that he is always watching over you.

ベトナム語

rất không may, là chúng ta sẽ không bao giờ được gặp david pilcher, nhưng chúng ta có thể thoải mái vì ông ấy luôn theo dõi và bảo vệ chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

roger federer admits he is excited about the prospect of facing novak djokovic again when the pair meet in next week’s atp world tour finals in london.

ベトナム語

roger federer cho biết anh rất háo hức được gặp lại novak djokovic khi trận đấu diễn ra trong khuôn khổ atp world tour finals tuần tới tại london.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,765,702,269 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK