人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i miss you so much
tôi nhớ bạn nhiều lắm
最終更新: 2023-12-09
使用頻度: 4
品質:
i miss you so much.
anh nhớ em nhiều lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i miss you so much
- anh rất nhớ em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i miss you so much.
- con nhớ mẹ nhiều lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i miss you guys so much
rất nhớ mọi người
最終更新: 2022-06-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
i miss you both so much.
laszlo đã chết, cũng như anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mom, i miss you so much.
con nhớ me nhiều lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
miss you so much
cậu có nhớ tớ không
最終更新: 2019-10-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
i miss you so much. ex-sir
em nhớ anh nhiều lắm. người yêu cũ ạ
最終更新: 2016-11-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
i love you and miss you so much.
anh yêu em và nhớ em nhiều lắm
最終更新: 2021-03-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
i miss her so much.
cháu nhớ mẹ lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i miss him so much!
mẹ nhớ ổng quá!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i miss her so much.
- tôi nhớ cô ấy quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i'm gonna miss you so much.
- em sẽ nhớ anh quá nhiều.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i miss everyone so much
chúng ta sẽ mời cô giáo chủ nhiệm cũ đến buổi họp lớp này.
最終更新: 2024-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
my dear friend i love you so much ok
nhưng tôi chưa sẵn sàng
最終更新: 2020-03-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
i miss you
anh nhớ em
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:
参照:
i miss you.
em nhớ anh .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
all right honey, i miss you so much!
Được rồi cưng, anh nhớ em nhiều lắm!
最終更新: 2013-05-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i miss you.
-con nhớ mẹ. -oh, con yêu!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: