人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hello nice to meet you
xin chào, hân hạnh làm quen!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hello. nice to meet you.
chào, rất vui khi gặp các cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hello. - nice to meet you.
- hân hạnh được biết anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hello, so nice to meet you.
- rất vui được gặp cháu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nice to meet you
cảm ơn bạn rất nhiều
最終更新: 2019-11-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
nice to meet you.
rất vui được gặp anh
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
- nice to meet you
- rất vui khi gặp anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nice to meet you.
- hận hạnh gặp cháu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: