プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
here's your change.
here's your change.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
here's your change!
cơ hội cúa ông đây!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- here's your change.
- tiền thối của ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and here's your change.
Đây là tiền thừa của chú ạ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
your change
chance của bạn
最終更新: 2021-11-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
-here's your...
- Đây là...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
here's your bill
hoá đơn thanh toán của anh đây
最終更新: 2021-10-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
here's your 50.
50 của anh đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
here's your pain!
cho cậu đau này!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- here's your gun!
- súng của anh nè!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
here's your price
như vậy là đủ rồi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
here's your alibi.
Đây là chứng cớ ngoại phạm của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
here's your bangkok!
bangkok của cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- here's your beverage.
- Đồ uống của anh đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-here's your stuff!
mày nghĩ tao không biết mày bán thuốc ở trường ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
here's your family's.
- rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- here your beer.
- bia của các anh đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
here's yours.
- ...và tôi muốn giải quyết cho xong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
here, your honor.
có mặt, thưa ngài thẩm phán.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: