プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hey boy.
chồng nói đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey boy!
Ê cu!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey, big boy.
chào mi. ngoan lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey, big boy!
Ê, cậu nhóc to xác!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hey, baby boy.
-hey cục cưng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey! here, boy!
chó ngoan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey boys!
các cậu!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey, boys!
hey, các chú.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hey, boys.
- hey, boys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey, pepper boy.
này, chàng Ớt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey, birthday boy!
chào cậu bé sinh nhật!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey boy, don't cry.
nè nhỏ, đừng khóc nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey, boys, boys.
hey, mấy đứa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hey, hey, jonny-boy!
- jonny-boy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey there, buddy boy.
hey, ông bạn nhỏ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey boy, are you listening?
thằng nhóc, mày có nghe không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- [ barking ] - leon. hey, boy.
- leon. đến đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i said: hey, white boy!
tao bảo: ê, da trắng!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey, come back here, little boy.
Ê, quay lại đây thằng nhóc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey, pretty boy! come over here.
nè, chàng trai dễ thương, lại đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: