検索ワード: hide from artists (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

hide from artists

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

hide from us!

ベトナム語

và chúng tôi sẽ ở lại đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

to hide from you!

ベトナム語

Để trốn cậu đó!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't hide from me

ベトナム語

Đừng lẫn trốn em nữa!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you can't hide from...

ベトナム語

ngươi không thể trốn khỏi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how do they hide from it?

ベトナム語

...thì họ làm sao có thể chạy trốn khỏi số phận?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you can't hide from me.

ベトナム語

anh không thể trốn tôi được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and you? you hide from us!

ベトナム語

vâng... chúng tôi ở đây, những bằng hữu và tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't hide from its power.

ベトナム語

Đừng trốn tránh sức mạnh của nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and the ghosts will hide from us.

ベトナム語

và lũ ma quỉ sẽ trốn tránh chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you can't hide from hades.

ベトナム語

chúng ta không trốn được thần hades đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

great spot to hide from the trace.

ベトナム語

Địa điểm quá tuyệt để tránh lần dấu vết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hell if i'm gonna hide from him.

ベトナム語

làm thế quái nào giấu anh ta được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he can't hide from what's coming.

ベトナム語

Ông ta không thể trốn khỏi cái đang tới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-how long you think you can hide from me?

ベトナム語

- anh nghĩ anh có thể trốn được tôi bao lâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you need a place to hide from this nasty story

ベトナム語

anh cần một chỗ để trốn khỏi câu chuyện dâm ô...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let's see you hide from me now, little man.

ベトナム語

xem anh giấu em cái gì nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no. 3x07 - "you can't hide from the dead"

ベトナム語

không. 3x07 - "you can't hide from the dead"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

but the son of zeus cannot hide from his destiny forever.

ベトナム語

người ta không thể mãi chạy trốn khỏi đinh mênh của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the underlying ethnicity is hard to fully hide from trained ears.

ベトナム語

các giọng nói cơ bản rất khó che giấu được khỏi những người đã qua đào tạo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they have to be complicated enough that we can hide from the projections.

ベトナム語

nhưng chúng cũng phải đủ phức tạp để ta có thể che giấu chúng khỏi các hình chiếu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,806,072 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK