プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cholesterol
cholesterol
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
zero cholesterol.
nó không có cholesterol.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
high
caohighest priority
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
high.
Đắt ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
& high
& caozoom at very high
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- high.
- phê.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
reduce cholesterol.
giảm cholesterol.
最終更新: 2019-03-29
使用頻度: 2
品質:
high five.
- Đập tay nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aim high!
nhắm lên cao!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- how high?
- lớn thế nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
high applicability
nước sơn
最終更新: 2021-06-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
cholesterol levels are...
- nồng độ cholesterol...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
high-consciousness
đuề các môn
最終更新: 2022-04-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
- high sparrow?
- sẻ Đầu Đàn ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
unhealthy cholesterol levels
các mức cholesterol không có lợi cho sức khỏe
最終更新: 2016-09-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
1.3mmol/l; cholesterol:
1.3mmol/l; cholesterol:
最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 2
品質:
参照:
my cholesterol was 242 last month.
tháng rồi lượng chất béo gây xơ vữa động mạch(choleterol) của tôi là 242.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
my cholesterol's a little high.
holesterol của tôi hơi cao.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
this tiny pill lowers your bad cholesterol.
viên thuốc nhỏ nhắn này sẽ hạ thấp cholesterol
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
fuck cholesterol, winning makes me hungry.
mẹ kiếp thứ cholesterol, thắng cược làm tôi đói quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: