プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ho
ho
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
ho!
ho! ho!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dong ho
dong ho
最終更新: 2023-01-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh, ho
oh, ho
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
land ho!
Đất liền.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh-ho.
hoan hô !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ho ho!
- ho ho!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- so-ho.
- so-ho.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
! ho! r!
nè... đừng giỡn nữa được không, Ông ngoại?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mubarak ho
mübarak ho bhai
最終更新: 2022-05-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
ho ho ho.
ho ho ho.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 8
品質:
参照:
ho ho ho!
hô hô hô!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
forward, ho!
tiến lên!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- forward. ho.
lâu đài này được xây để giữ mọi người ở bên trong
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ho-ho-ho.
hô hô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
whoa-ho-ho!
whoa - ho - ho!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ho-ho! ho!
- ho-ho!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hey, ho ho ho!
hô hô hô!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ho, ho, ho. ho.
ho, ho, ho.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ho, whoa, whoa, whoa!
Ê, này, này, này!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: