検索ワード: how do you enjoy your hobby (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

how do you enjoy your hobby

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

you enjoy your cups.

ベトナム語

cô thích lớp mặt nạ của mình chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you enjoy it?

ベトナム語

có ý nghĩa không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you enjoy driving

ベトナム語

bạn có thích lái xe không

最終更新: 2014-04-23
使用頻度: 1
品質:

英語

did you enjoy your meal?

ベトナム語

bạn đi ăn có ngon miệng không?

最終更新: 2014-05-22
使用頻度: 1
品質:

英語

enjoy your...

ベトナム語

cám ơn anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- did you enjoy your walk?

ベトナム語

- Ông đi chơi có vui không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you enjoy provoking me?

ベトナム語

ngươi thích khiêu khích ta như vậy à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

did you enjoy your stay, sir?

ベトナム語

Ông có cảm thấy thoải mái không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- did you enjoy your holiday?

ベトナム語

bạn đã có một kỳ nghỉ tốt đẹp? - uh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

enjoy your life!

ベトナム語

hãy thưởng thức cuộc sống này!

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

英語

- enjoy your meal.

ベトナム語

- ngon miệng nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

enjoy your vacation

ベトナム語

tận hưởng kỳ nghỉ của bạn

最終更新: 2019-01-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

enjoy your flight.

ベトナム語

chúc chuyến bay tốt đẹp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

enjoy your christmas!

ベトナム語

cậu tự mình vui vẻ đi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- do you enjoy seeing dead people?

ベトナム語

- bố có thích thấy người chết mãi không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

enjoy your egg whites.

ベトナム語

thưởng thức món trứng của anh đi .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hope you enjoy your day off with some 🍻beers

ベトナム語

hope you enjoying your day off with some beers 🍻.

最終更新: 2022-08-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hope you enjoy your honeymoon trip in nha trang.

ベトナム語

hy vọng anh có được tuần trăng mật thật vui vẻ.

最終更新: 2017-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

uh... my father hopes you enjoy your breakfast.

ベトナム語

bố tôi mong là anh ăn sáng ngon miệng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you know, i... just hope that you enjoy your last victory.

ベトナム語

ta mong cậu hài lòng với chiến thắng cuối cùng này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,090,094 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK