検索ワード: how was your tet so far (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

how was your tet so far

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

how was your trip

ベトナム語

chuyến đi của bạn thế nào

最終更新: 2012-03-09
使用頻度: 1
品質:

英語

how was your day ?

ベトナム語

hôm nay là một ngày khó khăn đối với tôi

最終更新: 2020-12-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- how was your day?

ベトナム語

- hôm nay anh thế nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how was your vacation?

ベトナム語

kỳ nghỉ của bạn thế nào?

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

aang, how was your trip?

ベトナム語

chuyến đi thế nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- how was your flight?

ベトナム語

- chuyến bay của anh thế nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how was your health now

ベトナム語

tào lao

最終更新: 2024-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how was your day today?

ベトナム語

ngày hôm nay của em như thế nào?

最終更新: 2021-06-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so, how was your fourth?

ベトナム語

ngày mùng 4 thế nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how was your lover's?

ベトナム語

người yêu sao rồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- good, how was your thanksgiving?

ベトナム語

Được thám tử khỏe ko?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how was your blood count?

ベトナム語

- con thử máu sao rồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how was your funeral, newbie?

ベトナム語

lễ tang của anh thế nào hả lính mới?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so, how was your marriage, nick?

ベトナム語

vậy hôn nhân của anh thế nào, nick?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so how was your vital assignment?

ベトナム語

công tác nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- so, barry, how was your trip?

ベトナム語

vậy, barry, chuyến đi thế nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

glad you came. so how was your class?

ベトナム語

sao em lại đến đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

(mr. bennet) so how was your day?

ベトナム語

thế một ngày của con thế nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and how was yours?

ベトナム語

thế còn anh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tet's so far off angle, i can barely see you.

ベトナム語

trạm tam giác ở góc độ xa quá, em gần như không thấy anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,777,968,187 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK