プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
he croucheth, and humbleth himself, that the poor may fall by his strong ones.
hắn chùm hum, và cúi xuống, kẻ khốn khổ sa vào vấu hắn.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
who humbleth himself to behold the things that are in heaven, and in the earth!
ngài hạ mình xuống Ðặng xem xét trời và đất.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
and the mean man boweth down, and the great man humbleth himself: therefore forgive them not.
kẻ hèn sẽ bị khuất, người sang sẽ bị hạ mình; vậy chúa đừng tha họ!
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
for whosoever exalteth himself shall be abased; and he that humbleth himself shall be exalted.
bởi vì ai tự nhắc mình lên, sẽ phải hạ xuống, còn ai tự hạ mình xuống, sẽ được nhắc lên.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
i tell you, this man went down to his house justified rather than the other: for every one that exalteth himself shall be abased; and he that humbleth himself shall be exalted.
ta nói cùng các ngươi, người nầy trở về nhà mình, được xưng công bình hơn người kia; vì ai tự nhắc mình lên sẽ phải hạ xuống, ai tự hạ mình xuống sẽ được nhắc lên.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
seest thou how ahab humbleth himself before me? because he humbleth himself before me, i will not bring the evil in his days: but in his son's days will i bring the evil upon his house.
ngươi có thấy thế nào a-háp hạ mình xuống trước mặt ta chăng? bởi vì người hạ mình xuống trước mặt ta, ta không giáng họa trong đời nó; nhưng trong đời con trai nó ta sẽ giáng họa trên nhà nó.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: