Вы искали: humbleth (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

humbleth

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

he croucheth, and humbleth himself, that the poor may fall by his strong ones.

Вьетнамский

hắn chùm hum, và cúi xuống, kẻ khốn khổ sa vào vấu hắn.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

who humbleth himself to behold the things that are in heaven, and in the earth!

Вьетнамский

ngài hạ mình xuống Ðặng xem xét trời và đất.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and the mean man boweth down, and the great man humbleth himself: therefore forgive them not.

Вьетнамский

kẻ hèn sẽ bị khuất, người sang sẽ bị hạ mình; vậy chúa đừng tha họ!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

for whosoever exalteth himself shall be abased; and he that humbleth himself shall be exalted.

Вьетнамский

bởi vì ai tự nhắc mình lên, sẽ phải hạ xuống, còn ai tự hạ mình xuống, sẽ được nhắc lên.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

i tell you, this man went down to his house justified rather than the other: for every one that exalteth himself shall be abased; and he that humbleth himself shall be exalted.

Вьетнамский

ta nói cùng các ngươi, người nầy trở về nhà mình, được xưng công bình hơn người kia; vì ai tự nhắc mình lên sẽ phải hạ xuống, ai tự hạ mình xuống sẽ được nhắc lên.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

seest thou how ahab humbleth himself before me? because he humbleth himself before me, i will not bring the evil in his days: but in his son's days will i bring the evil upon his house.

Вьетнамский

ngươi có thấy thế nào a-háp hạ mình xuống trước mặt ta chăng? bởi vì người hạ mình xuống trước mặt ta, ta không giáng họa trong đời nó; nhưng trong đời con trai nó ta sẽ giáng họa trên nhà nó.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,765,227,690 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK