検索ワード: i'm borrowing it from a friend now (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i'm borrowing it from a friend now

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i got it from a friend.

ベトナム語

tôi có nó từ một người bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm borrowing' it.

ベトナム語

mượn một lúc thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

got it from a friend.

ベトナム語

một người bạn đã đưa cho ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what? i got 'em from a friend.

ベトナム語

có gì đâu, bạn tôi giúp đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i got this from a friend of mine

ベトナム語

nói rẳng đó là cô

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, just borrowing it from an old friend, that's all.

ベトナム語

không, chỉ mượn của một người bạn cũ, vậy thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

from a friend of mine.

ベトナム語

của một người bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i stole it from a tranny.

ベトナム語

tớ chôm nó trên mạng đấy. (blog nói cỡ 34b)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i would never take a share from a friend.

ベトナム語

tôi không bao giờ chia phần của một người bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i got it from a maternity store.

ベトナム語

tôi mua ở 1 cửa hàng cho các bà mẹ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but i, for one, would like to think it is indeed from a friend.

ベトナム語

nhưng tôi muốn nghĩ chúng đến từ một người bạn của ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's from a beetle.

ベトナム語

nó là của 1 con bọ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i give you an advice, the kind you'll only get from a friend.

ベトナム語

tao cho mày 1 lời khuyên nhé. lời khuyên này mày chỉ có thể nhận được từ 1 người bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i deduced it from a conversation that we had.

ベトナム語

anh luận ra chuyện đó trong một lần nói chuyện với hắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i told you, i bought it from a trader.

ベトナム語

tôi nói với ông rồi, tôi mua nó từ lái buôn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

borrowed the plane from a friend in the dea.

ベトナム語

hiểu hoàn toàn. tôi mượn máy bay của một người bạn ở cơ quan bài trừ ma túy dea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i shield it from a greedy and dangerous world.

ベトナム語

- tôi bảo vệ nó. tôi che chở nó khỏi thế giới tham lam và đầy nguy hiểm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and now i'm hearing it from a man i trust and whose opinion i respect.

ベトナム語

tôi có thể nói tự do không thưa ngài?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they stole it from a waterbender.

ベトナム語

chúng ăn trộm từ một waterbender.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

some subjects can take it from a male.

ベトナム語

một số đối tượng thích được nam giới mát-xa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,033,017,502 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK