検索ワード: i'm from all over (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i'm fine all over.

ベトナム語

tôi khỏe khắp người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm tan, all over.

ベトナム語

tôi rám nắng, khắp người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm sweating all over

ベトナム語

người tôi đầy mồ hôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm hurting all over.

ベトナム語

mình mẫy tôi... bị thương khắp nơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've been all over.

ベトナム語

tôi đi muôn nơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i looked all over.

ベトナム語

tao đã tìm qua rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all over.

ベトナム語

khắp mọi nơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all over!

ベトナム語

Ở khắp nơi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i got family all over.

ベトナム語

tớ cũng có gia đình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- all over?

ベトナム語

- hết người luôn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i have eyes all over my body

ベトナム語

Đó là vì khắp người tôi đều là những con mắt hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

cuts all over.

ベトナム語

cắt hết tứ chi ông ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

oh, all over.

ベトナム語

Ồ, khắp nơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i get paint all over me.

ベトナム語

- vậy rồi ông xoay xở sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- yes, all over.

ベトナム語

- #272;#250;ng v#7853;y.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's all over.

ベトナム語

hết rồi,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

英語

i couldn't hear you from... all the way over there.

ベトナム語

tôi không thể nghe anh nói rõ từ đằng kia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all over again.

ベトナム語

tất cả lại từ đầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all over again?

ベトナム語

lại từ đầu ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i already looked all over there!

ベトナム語

con đã tìm hết chỗ đó!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,958,689,663 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK