来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i'm fine all over.
tôi khỏe khắp người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm tan, all over.
tôi rám nắng, khắp người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm sweating all over
người tôi đầy mồ hôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm hurting all over.
mình mẫy tôi... bị thương khắp nơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i've been all over.
tôi đi muôn nơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i looked all over.
tao đã tìm qua rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all over.
khắp mọi nơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all over!
Ở khắp nơi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i got family all over.
tớ cũng có gia đình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- all over?
- hết người luôn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i have eyes all over my body
Đó là vì khắp người tôi đều là những con mắt hết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cuts all over.
cắt hết tứ chi ông ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh, all over.
Ồ, khắp nơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i get paint all over me.
- vậy rồi ông xoay xở sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- yes, all over.
- #272;#250;ng v#7853;y.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's all over.
hết rồi,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
i couldn't hear you from... all the way over there.
tôi không thể nghe anh nói rõ từ đằng kia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all over again.
tất cả lại từ đầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all over again?
lại từ đầu ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i already looked all over there!
con đã tìm hết chỗ đó!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: