検索ワード: i'm playing guitar (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i'm playing guitar

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i'm playing you.

ベトナム語

chúng ta phải đóng kịch rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm playing this time

ベトナム語

lần này tôi sẽ chơi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i'm playing, come on.

ベトナム語

- tôi đùa thôi, thôi nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm playing a hunch.

ベトナム語

tôi chỉ làm theo linh cảm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm playing down field!

ベトナム語

con đang chơi dưới sân!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm playing with you, whit!

ベトナム語

tôi đùa với anh thôi, whit!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm playing by the rules.

ベトナム語

tôi đang tuân theo luật chơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm playing fast and then stop?

ベトナム語

cháu có thể chiến thắng và giờ chịu thua sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm playing at packing, dear!

ベトナム語

anh vừa hát lại vừa gói đồ đó em!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it depends with whom i'm playing.

ベトナム語

nó phụ thuộc việc tôi chơi với ai thế à, chúng ta thử chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i know you think i'm playing you.

ベトナム語

tôi biết là ông nghĩ tôi đang giả vờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you think i'm playing with you?

ベトナム語

tưởng tôi đang chơi với anh hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they think i'm playing games, huh?

ベトナム語

chúng nghĩ ta chơi trò chơi hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i like my shit cold when i'm playing ball.

ベトナム語

tao thích đồ uống của tao lạnh, nhất là khi tao chơi bóng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm playing poker against fish, craig.

ベトナム語

tôi chơi poker với cá đấy, craig.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i'm playing the bad guy. - you ain't.

ベトナム語

- Để tôi làm người xấu cho

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- because i'm playing. - for which side?

ベトナム語

- bởi vì có tôi chơi trong đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

brock landers is a character that i'm playing.

ベトナム語

brock landers là nhân vật mà tôi đang đóng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you think i'm playing games with you, mr. lake?

ベトナム語

mày nghĩ rằng tao đang đùa với mày sao, lake?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

meanwhile i'm playing keep-away with the guy for the gun,

ベトナム語

trong khi tôi đang cố ngăn không cho hắn lấy được khẩu súng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,780,086,569 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK