検索ワード: i am at home i was busy at work (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i am at home i was busy at work

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i am at work

ベトナム語

tôi chưa được ăn tối huhu

最終更新: 2019-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i was at work.

ベトナム語

anh phải làm việc

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i was still at work.

ベトナム語

vừa nãy tôi vẫn phải làm việc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i am home, i suppose.

ベトナム語

tôi nghĩ là tôi đang ở nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but i am still at work.

ベトナム語

nhưng tôi đang làm việc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no i am sure i was mistaken.

ベトナム語

chắc chắn là tôi đã nhìn lầm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm a little busy at work

ベトナム語

tôi sẽ liên lạc lại với bạn

最終更新: 2020-03-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i am at work, where are you?

ベトナム語

em dang o cho lam anh o dau

最終更新: 2018-06-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i am very glad that i was wrong.

ベトナム語

tôi rất vui là mình đã nhìn lầm!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i am at home, the doorbell rings...

ベトナム語

tôi đang ở nhà, chuông cửa reo...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you busy at work?

ベトナム語

công việc bạn có bận rộn không ?

最終更新: 2021-03-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i was busy, but, huh...

ベトナム語

tôi hơi bận nhưng cũng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

get home. - i am home.

ベトナム語

-em đang ở nhà, còn anh bị lạc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i was at home all afternoon

ベトナム語

tôi ở nhà cả buổi chiều

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i am at his disposal.

ベトナム語

- tôi theo quyết định của anh ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

go home, i was so scared.

ベトナム語

về thôi, mình sợ quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i only am who i am because i was born that way.

ベトナム語

tôi chỉ là chính mình bởi vì tôi sinh ra như thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

at home i have weapons everywhere.

ベトナム語

tôi để súng mọi chỗ trong nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and look where i am at. who i'm with. my...

ベトナム語

và... nhìn xem tôi đang ở đâu, với ai, gia đình mỹ của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and i was at home for 1 month 1

ベトナム語

và tôi ở nhà được 1 tháng

最終更新: 2021-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,387,979 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK