来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i am at work
tôi chưa được ăn tối huhu
最后更新: 2019-03-01
使用频率: 1
质量:
参考:
i was at work.
anh phải làm việc
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i was still at work.
vừa nãy tôi vẫn phải làm việc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i am home, i suppose.
tôi nghĩ là tôi đang ở nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but i am still at work.
nhưng tôi đang làm việc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
no i am sure i was mistaken.
chắc chắn là tôi đã nhìn lầm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm a little busy at work
tôi sẽ liên lạc lại với bạn
最后更新: 2020-03-11
使用频率: 1
质量:
参考:
i am at work, where are you?
em dang o cho lam anh o dau
最后更新: 2018-06-09
使用频率: 1
质量:
参考:
i am very glad that i was wrong.
tôi rất vui là mình đã nhìn lầm!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i am at home, the doorbell rings...
tôi đang ở nhà, chuông cửa reo...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you busy at work?
công việc bạn có bận rộn không ?
最后更新: 2021-03-07
使用频率: 1
质量:
参考:
i was busy, but, huh...
tôi hơi bận nhưng cũng...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
get home. - i am home.
-em đang ở nhà, còn anh bị lạc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i was at home all afternoon
tôi ở nhà cả buổi chiều
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
- i am at his disposal.
- tôi theo quyết định của anh ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
go home, i was so scared.
về thôi, mình sợ quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i only am who i am because i was born that way.
tôi chỉ là chính mình bởi vì tôi sinh ra như thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
at home i have weapons everywhere.
tôi để súng mọi chỗ trong nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and look where i am at. who i'm with. my...
và... nhìn xem tôi đang ở đâu, với ai, gia đình mỹ của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and i was at home for 1 month 1
và tôi ở nhà được 1 tháng
最后更新: 2021-06-30
使用频率: 1
质量:
参考: