検索ワード: i just drove my little brother to his training (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i just drove my little brother to his training

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i miss my little brother.

ベトナム語

anh nhớ em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my little brother.

ベトナム語

em trai ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

meet my little brother.

ベトナム語

Đây là em trai tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he is my little brother

ベトナム語

xin ch#224;o.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

good boy, my little brother

ベトナム語

ngoan nào!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

emiliano, my little brother!

ベトナム語

emiliano! emiliano, em trai tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't mind my little brother.

ベトナム語

Đừng bận tâm thằng em tôi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- shitbreak, meet my little brother.

ベトナム語

này đầu đất, gặp thằng em tớ đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i just drove away.

ベトナム語

tôi chỉ đang lái xe qua đó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- max. that's my little brother.

ベトナム語

Đó là em trai tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and my little brother never gives up.

ベトナム語

em trai ta, ko bao giờ bỏ cuộc

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

why are you speaking to my little brother?

ベトナム語

sao mi lại nói chuyện với em trai ta?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my little brother wants a strawberry shortcake.

ベトナム語

em trai của cháu muốn một cái bánh bơ dâu tây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yeah. i bought one of those for my little brother, $5.

ベトナム語

thế đấy. anh có thể mua 5$ ngoài giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- my uncle nathan. - my little brother.

ベトナム語

chú nathan của tôi em tôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"my little brother, suddenly so grown up."

ベトナム語

người anh trai bé nhỏ ngày nào, bây giờ đã trưởng thành biết bao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

a second later, it was gone, and he was just my little brother again.

ベトナム語

một giây sau, nó biến mất, và nó lại trở thành em tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

when my little brother, teddy, was born, he quit his band to get a real job.

ベトナム語

khi em trai teddy của tôi được sinh ra, ông ấy đã từ bỏ ban nhạc để đi tìm một công việc thực sự.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i just drove clear across the country.

ベトナム語

tôi mới đi xuyên đất nước xong

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

man, seeing you again, it reminds me of my little brother.

ベトナム語

anh bạn, gặp anh sau nha, nó nhắc tôi nhớ thằng em tôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,799,794,222 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK