検索ワード: i pray ,prepare for work (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i pray ,prepare for work

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i pray for you.

ベトナム語

tôi cầu nguyện cho cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

prepare for war!

ベトナム語

chuẩn bị cho chiến sự!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

prepare for awesome.

ベトナム語

chuẩn bị xem này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

prepare for battle!

ベトナム語

sẵn sàng tấn công !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- prepare for departure.

ベトナム語

chuẩn bị đi thôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- prepare for attack!

ベトナム語

- chuẩn bị tấn công!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

prepare for good health

ベトナム語

chuẩn bị mục tiêu rõ ràng

最終更新: 2020-10-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i pray for your happiness.

ベトナム語

cha cầu nguyện cho con được hạnh phúc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

prepare for arriving pows!

ベトナム語

chuẩn bị đón tù binh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- prepare for hard turns.

ベトナム語

- sẵn sàng đổi hướng gấp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what should i pray for?

ベトナム語

tôi phải cầu nguyện cho cái gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

champions, prepare for combat!

ベトナム語

các chiến binh, chuẩn bị chiến đấu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

when i pray

ベトナム語

tôi cầu nguyện với chúa cho bạn và hoa luôn khỏe mạnh

最終更新: 2018-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i pray her.

ベトナム語

i pray her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i pray for you to be merciful.

ベトナム語

con cầu xin người rộng lòng thương.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i pray to siva,

ベトナム語

tôi cầu nguyện thần siva,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but, yes, i pray.

ベトナム語

- anh cầu gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i pray for his commands and i obey.

ベトナム語

thiếp cầu nguyện ngài ấy ra lệnh và thiếp tuân theo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but i pray everyday for your safe return.

ベトナム語

nhưng lúc nào cũng cầu nguyện mong con bình an trở về.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i pray not fully.

ベトナム語

Ước gì chưa hoàn toàn như vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,749,266,331 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK