인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i pray for you.
tôi cầu nguyện cho cô.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
prepare for war!
chuẩn bị cho chiến sự!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
prepare for awesome.
chuẩn bị xem này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
prepare for battle!
sẵn sàng tấn công !
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- prepare for departure.
chuẩn bị đi thôi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- prepare for attack!
- chuẩn bị tấn công!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
prepare for good health
chuẩn bị mục tiêu rõ ràng
마지막 업데이트: 2020-10-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i pray for your happiness.
cha cầu nguyện cho con được hạnh phúc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
prepare for arriving pows!
chuẩn bị đón tù binh!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- prepare for hard turns.
- sẵn sàng đổi hướng gấp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- what should i pray for?
tôi phải cầu nguyện cho cái gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
champions, prepare for combat!
các chiến binh, chuẩn bị chiến đấu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
when i pray
tôi cầu nguyện với chúa cho bạn và hoa luôn khỏe mạnh
마지막 업데이트: 2018-12-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i pray her.
i pray her.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i pray for you to be merciful.
con cầu xin người rộng lòng thương.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i pray to siva,
tôi cầu nguyện thần siva,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
but, yes, i pray.
- anh cầu gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i pray for his commands and i obey.
thiếp cầu nguyện ngài ấy ra lệnh và thiếp tuân theo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
but i pray everyday for your safe return.
nhưng lúc nào cũng cầu nguyện mong con bình an trở về.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i pray not fully.
Ước gì chưa hoàn toàn như vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: