プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
idle
nghỉ
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 2
品質:
idle button
nút trang trí
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
idle and fast idle
idle and fast idle
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
- like an idle king.
như ông vua chỉ tay năm ngón!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
idle control system
idle control system
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
not an idle threat.
không phải đe dọa suông nhỉ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he's always idle.
lúc nào cũng la cà và làm trò hề khắp nơi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
idle criticism is treason.
phê bình vô căn cứ là phản quốc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no family, idle hands.
không gia đình, nhàn rỗi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
idle folks lack no excuses
lười thì luôn có lí do
最終更新: 2013-10-11
使用頻度: 1
品質:
it is an idle threat, sam.
Đó chỉ là những lời đe dọa, sam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's been idle for years.
nó đã bị bỏ hoang nhiều năm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fortunately, ihaven't been idle.
may mắn thay, tôi không được nhàn rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
idle folks have the least leisure
nếu bạn không làm việc chăm chỉ thì cũng chẳng bao giờ có thời gian rảnh rỗi
最終更新: 2013-10-11
使用頻度: 1
品質:
i think your idle's too fast.
em nghĩ sao? em nghĩ là cái miệng của anh cũng nhanh như cái buồng quay xe vậy đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oh, i'm not completely idle. i
Ồ, tôi không phải hoàn toàn ở không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
idle hands do the devil's work.
nhàn cư vi bất thiện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you can make the most of your business idle cash.
bạn có thể sử dụng tối ưu số tiền nhàn rỗi của doanh nghiệp.
最終更新: 2013-10-22
使用頻度: 1
品質:
see, all you lot live idle and wasted lives.
tất cả các anh chỉ ngồi không và phí hoài cuộc đời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and i never make idle threats, mr. cavendish.
và tôi không bao giờ doạ suông, ông cavendish.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: