検索ワード: in compliance (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

in compliance

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

the donkeys in compliance missed it.

ベトナム語

lũ lừa ở hiệp hội đã bỏ qua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in compliance with standards set by hyundai

ベトナム語

theo tiêu chuẩn của hyundai

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 2
品質:

英語

most of tourism products was produced in compliance with the plan.

ベトナム語

các sản phẩm du lịch hầu như được hình thành theo định hướng quy hoạch.

最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 2
品質:

英語

in compliance with ec regulation no. 1272/2008 and its amendments.

ベトナム語

theo quy định số 1272/2008 và các văn bản sửa đổi, bổ sung kèm theo ban hành bởi ec.

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

英語

+ check whether ground wire is in compliance with design requirements.

ベトナム語

+ kiểm tra dây nối đất có đúng với yêu cầu của thiết kế.

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

英語

check whether cutting dimension is in compliance to the specific instruction.

ベトナム語

kiểm tra các kích thước cắt gọt cáp đúng theo hướng dẫn.

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

英語

in compliance with directives 67/548/eec, 1999/45/ec and their amendments.

ベトナム語

theo chỉ thị số 67/548/eec, 1999/45/ec và các văn bản sửa đổi, bổ sung kèm theo.

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

英語

design flood frequency has been in compliance with regulations regarding road level, or existing traffic conditions.

ベトナム語

tần suất thiết kế theo quy định của cấp đường hoặc phù hợp với hiện trạng khai thác.

最終更新: 2019-04-02
使用頻度: 2
品質:

英語

recycle or dispose of waste in compliance with current legislation, preferably via a certified collector or company.

ベトナム語

việc tái chế hoặc phân hủy chất thải phải tuân theo quy định hiện hành, do bộ phận thu gom hoặc công ty được chứng nhận đảm nhiệm.

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

英語

it is possible that the irs could challenge the company’s allocations as not being in compliance with such treasury regulations.

ベトナム語

có khả năng cục thuế nội địa hoa kỳ sẽ không thừa nhận hoạt động cấp phát vốn của công ty không phù hợp với quy định của bộ tà chính hoa kỳ.

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

英語

in compliance with these orders, i take command of the regiment... relieving captain kirby york, who has returned to his troop.

ベトナム語

thể theo mệnh lệnh này, tôi nắm quyền chỉ huy trung đoàn thay thế cho Đại úy kirby york, người sẽ trở về đại đội của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

during backfill, it should be noticed to clean up the mess and water and prepare the tight tamper on each 20cm bed in compliance with the specifications.

ベトナム語

khi lấp đất phải chú ý nhặt sạch cỏ rác, tưới nước đầm chặt từng lớp 20cm đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

英語

cap saint jacques complex area, in compliance with the construction code under the prevailing law, and other agreements in the contract negotiation report reached by both parties.

ベトナム語

khu phức hợp cap saint jacques theo đúng tiêu chuẩn quy chuẩn quy định pháp luật hiện hành, và các thỏa thuận tại các biên bản đàm phán hợp đồng giữa các bên liên quan.

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

英語

the party b shall provide the party a with the value added tax invoice in compliance with the regulations of the ministry of finance which indicates the actual amount paid to the party b by the party a.

ベトナム語

cung cấp cho bên a hóa đơn giá trị gia tăng theo quy định của bộ tài chính đối với toàn bộ số tiền thực tế bên a thanh toán cho bên b.

最終更新: 2019-02-18
使用頻度: 2
品質:

英語

during the extraction and protection of the ingredients, and in compliance with the quality regulations of nestle waters corporation, the stability and quality of natural mineral water has not changed compared to the source water.

ベトナム語

trong suốt quá trình khai thác và bảo vệ thành phần đồng thời tuân theo các qui định chất lượng của tập đoàn nestle waters đã kiểm tra sự ổn định và chất lượng của nước khoáng thiên nhiên không hề thay đổi so với nguồn nước.

最終更新: 2021-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the above-mentioned planning for aquaculture is in compliance with comprehensive planning for socio-economic development for each province and planning for development of aquaculture; and associates with environmental protection.

ベトナム語

quy hoạch nuôi trồng thủy sản trên cơ sở phù hợp với quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế xã hội từng tỉnh và quy hoạch phát triển của ngành thủy sản; gắn chặt với bảo vệ môi trường.

最終更新: 2019-05-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

if the product contaminates waterways, rivers or drains, alert the relevant authorities in accordance with statutory procedures use drums to dispose of collected waste in compliance with current regulations (see section 13).

ベトナム語

nếu hóa chất ngấm vào nguồn nước, sông ngòi hoặc hệ thống ống thoát nước thì phải thông báo cho nhà chức trách có thẩm quyền theo thủ tục do luật pháp quy định. sử dụng thùng hình ống để tiến hành phân hủy phần hóa chất được thu gom theo các quy định hiện hành (tham khảo mục 13).

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

transport product in compliance with provisions of the adr for road, rid for rail, imdg for sea and icao/iata for air transport (adr 2013 - imdg 2012 - icao/iata 2014).

ベトナム語

việc vận chuyển sản phẩm phải tuân thủ các điều khoản trong adr về đường bộ, imdg về đường biển và icao/iata về vận chuyển bằng đường hàng không (adr 2013 - imdg 2012 - icao/iata 2014).

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,871,194 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK