検索ワード: infect (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

infect

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

what did you infect him with?

ベトナム語

cô đã khiến ông bị bệnh gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

infect everything for the worse.

ベトナム語

tác động đến mọi thứ vì những điều xấu xa nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's choosing who to infect.

ベトナム語

nó chọn những ai bị tiêm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they'll infect her entire system.

ベトナム語

như thế mới tác động đến toàn bộ hệ thống được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

come on! let's infect each other

ベトナム語

nào, chúng ta cũng cảm nhiễm cho nhau đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's gonna infect the whole city!

ベトナム語

hắn muốn lây nhiễm cho cả thành phố.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and when they infect others, how long is that?

ベトナム語

khi chúng lây nhiễm cho người khác, thì mất bao lâu nữa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

go home. you're going to infect everybody.

ベトナム語

về nhà đi, cô sẽ lây bệnh cho người khác đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

even though i worked so hard to not infect her...

ベトナム語

dù tôi cố không lây bệnh cho mẹ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've quarantined them so they do not infect others.

ベトナム語

sợ họ truyền nhiễm cho người khác, ta đã cho cách ly bọn họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how exactly do we infect the mother ship with this virus?

ベトナム語

làm thế nào truyền được vi rút vào tàu mẹ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we cannot just infect allsafe's network because of this.

ベトナム語

ta không thể khiến mạng của allsafe bị lây nhiễm vì việc này được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

right before i found the kid your people sent to infect us.

ベトナム語

ngay trước khi bọn em thấy người được bên anh đưa tới để khiến bọn em nhiễm bệnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

when there's no more people left to infect, they go dormant.

ベトナム語

khi không có người để bị lây nhiễm chúng đang bất động.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i mean, basically, you infect the crew with the virus, you see what happens?

ベトナム語

về cơ bản cô lây nhiễm cả tàu, rồi xem chuyện gì xảy ra à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you pack in genetic mutation, infect the body and the vector unloads into the target cells.

ベトナム語

anh giữ gien đột biến trong đó, cấy vào cơ thể và nó sẽ giải phóng vào tế bào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't infect him with the idea that it's okay to quit, that it's okay to be a failure.

ベトナム語

- cái gì? Đừng có bơm vào cậu ta cái ý tưởng rằng từ bỏ thì không sao, rằng thất bại cũng được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there's a species of fungi that infects ants, causing the ants to attack plants that can release spores which in turn infect new hosts.

ベトナム語

có những loài nấm nhiễm bệnh cho loài kiến, khiến chúng tấn công cây cối... để giải phóng các bào tử và lây nhiễm cho các loài khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

one drop of poison infects the whole of wine

ベトナム語

con sâu làm sầu nồi canh.

最終更新: 2014-10-22
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,005,403 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK