検索ワード: inspection hold points and test points (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

inspection hold points and test points

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

points and lines

ベトナム語

bộ đệm phụ

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

we got a thousand points and we won the game!

ベトナム語

có đến 1000 điểm để chúng ta vui cười.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we'll have two with points and a big, flat one.

ベトナム語

cho chúng tôi hai viên có đầu nhọn và một viên bự, phẳng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

rendezvous points and radio freqs are indicated and fixed.

ベトナム語

Điểm hẹn và tần số điện đàm đã được xác định và thống nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"but we just have to look at the bad points and cut them out.

ベトナム語

"nhưng chúng tôi cần phải tìm ra những điểm yếu và khắc phục.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

step right up and test your strength.

ベトナム語

bước sang phải và thử sức mạnh của hắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and you want him to go in and test it?

ベトナム語

và cô muốn anh ấy, vào đó chỉ để thử ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hold point

ベトナム語

giữ chắc chút.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i need a test for dradt co, cq, wc and test.

ベトナム語

tôi cần kiểm tra bản nháp của co, cq, wc và test.

最終更新: 2022-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want four mags... a box of 9-millimeter 147 hollow-points and give me 50 fmjs.

ベトナム語

tôi cần 4 băng đạn... 1 hộp đạn 9mm 147 viên đạn rỗng đầu và 50 viên đạn bọc thép.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

with these five remaining tiles, i have to craft a word scoring 9 points and i turn defeat into victory.

ベトナム語

với năm chữ còn lại này, anh phải tạo được một từ ghi 9 điểm và sẽ chuyển bại thành thắng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

point and shoot.

ベトナム語

nhắm và bắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

one more point and i win.

ベトナム語

một điểm nữa và tôi đã chiến thắng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

danny on the highschool football team a championship game, down 6 points and 10 seconds and 4 yards to go, danny tackles his own quarterback.

ベトナム語

...đó là danny hồi còn ở đội bóng của trường trung học. trận đấu chung kết. còn kém 6 điểm, và chỉ còn 10 giây để chạy gần 4 m, danny đã cản tiền vệ của đội mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he said point and is delayed ?

ベトナム語

Đã qua 2 giờ lâu rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- we only got one point, and...

ベトナム語

- bọn con chỉ ghi được 1 bàn, và...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i had to make a point. and i made it.

ベトナム語

tôi cần chứng minh vài điểm, và tôi đã làm được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

find a sync point and use cross-field validation

ベトナム語

tìm một điểm đồng bộ và dùng bộ giải mã

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bravo 1, we are at the rv point and we are taking fire.

ベトナム語

bravo 1, chúng tôi ở điểm hẹn và đang hứng chịu hỏa lực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

everyone passes through here at some point. and i would have remembered you.

ベトナム語

thế nào rồi mọi người cũng qua đây và anh thì chắc tôi phải nhớ rồi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,029,187,443 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK