検索ワード: is there a store close to you my love (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

is there a store close to you my love

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

close to you.

ベトナム語

gần bên anh .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- close to you.

ベトナム語

- gần chỗ anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

is there a gas...

ベトナム語

có ga ở đây...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

is there a cure?

ベトナム語

có thuốc giải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

is there a problem

ベトナム語

có vấn đề gì không

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

英語

- is there a bell?

ベトナム語

- Ở đó có cái chuông không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

is there a problem?

ベトナム語

có vấn đề gì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

英語

is there a restaurant nearby

ベトナム語

có nhà hàng nào gần đây không

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

英語

is there a mr. stone?

ベトナム語

có ngài stone nào không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- is there a booth open?

ベトナム語

- có bàn à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

general, is there a problem?

ベトナム語

vị tướng quân này, còn vấn đề gì không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll come to get you, my love.

ベトナム語

anh sẽ đến đưa em đi, tình yêu của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i love you my love

ベトナム語

cảm ơn tình yêu của tô

最終更新: 2020-03-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

to you, my friend!

ベトナム語

nhưng cậu ấy sẽ không thoát khỏi chúng ta đâu!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and so will you, my love.

ベトナム語

và anh cũng vậy, anh yêu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i came back for you, my love...

ベトナム語

anh quay lại... vì em,tình yêu của anh...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you know i cherish you, my love

ベトナム語

#you know i cherish you, my love #

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i was just going to say the same thing to you, my love.

ベトナム語

em cũng định nhắc anh thế đấy, cưng ạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i'll miss you, my love.

ベトナム語

- anh sẽ nhớ em lắm, cưng ạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

my love oh, how i cherish you, my love

ベトナム語

nào. thật biết ơn mọi người quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,042,322,441 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK