人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
close to you.
gần bên anh .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- close to you.
- gần chỗ anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
is there a gas...
có ga ở đây...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
is there a cure?
có thuốc giải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
is there a problem
có vấn đề gì không
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- is there a bell?
- Ở đó có cái chuông không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
is there a problem?
có vấn đề gì sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
is there a restaurant nearby
có nhà hàng nào gần đây không
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
is there a mr. stone?
có ngài stone nào không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- is there a booth open?
- có bàn à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
general, is there a problem?
vị tướng quân này, còn vấn đề gì không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'll come to get you, my love.
anh sẽ đến đưa em đi, tình yêu của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i love you my love
cảm ơn tình yêu của tô
最終更新: 2020-03-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
to you, my friend!
nhưng cậu ấy sẽ không thoát khỏi chúng ta đâu!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and so will you, my love.
và anh cũng vậy, anh yêu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i came back for you, my love...
anh quay lại... vì em,tình yêu của anh...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you know i cherish you, my love
#you know i cherish you, my love #
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i was just going to say the same thing to you, my love.
em cũng định nhắc anh thế đấy, cưng ạ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i'll miss you, my love.
- anh sẽ nhớ em lắm, cưng ạ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
my love oh, how i cherish you, my love
nào. thật biết ơn mọi người quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: