プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- it's just a normal day.
chỉ là một ngày bình thường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's just a normal house.
dù đúng hay sai thì đó cũng chả phải là một căn nhà bình thường
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
just normal.
bình thường thôi,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
just... normal.
chỉ ... như người bình thường
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's just...
chỉ là...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 12
品質:
it's just-
nó thực...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- it's just ...
- không phải xấu hổ.....
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- just normal eggs.
- chỉ là trứng thường thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's just over?
vậy là kết thúc ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- it's just this--
- nó ở ngay... - không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's just unpredictable
nó chỉ không thể đoán được
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
it's just beautiful.
Đẹp lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- it's just... - what?
nó chỉ-- cái gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- it's just cindy.
-chỉ là cindy thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's just another day. it's just a normal day.
1 ngày bình thường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it just...
chỉ là..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
it's just what people talk about, you know, to feel normal.
Đó chỉ là những điều mà mọi người bàn tán, ... anh biết đấy, chỉ là để cảm thấy mọi chuyện vẫn bình thường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's just a bowl and some food.
chỉ là cái tô và ít thức ăn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and, honestly, it's just making it harder, so just... act normal.
và thật sự thì nó chỉ khiến việc đó khó khăn hơn thôi. nên hãy... bình thường đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- for all they know, it's just food.
theo chỗ họ biết, đó chỉ là thức ăn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: