検索ワード: it would be nice if you were in bed with me (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

it would be nice if you were in bed with me

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

if you were in here with me.

ベトナム語

nếu cậu ở lại đây với tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it would be nice.

ベトナム語

cũng hay đấy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but it would be no fun if you were perfect.

ベトナム語

nhưng không phải nói chơi đâu, cô rất hoàn hảo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it would be better if you came.

ベトナム語

sẽ tốt hơn nếu anh tới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it would be nice if you all dropped him a line.

ベトナム語

nếu các con gọi cho cậu thì tốt đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it would be easier if you just sign.

ベトナム語

sẽ dễ dàng hơn nếu anh cứ ký thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it would be if you were already a nun but you are not, like me.

ベトナム語

có tội, nếu cô là nữ tu. nhưng cô đâu phải nữ tu, giống như tôi vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

sometimes i think it would be easier if you were here.

ベトナム語

thỉnh thoảng con nghĩ sẽ dễ dàng hơn nếu cha có ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it would be as easy as breathing, with me.

ベトナム語

Điều đó cũng dễ dàng như em hít thở.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it would be better if you didn't know.

ベトナム語

việc này, tốt nhất em đừng quản

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

chicago is beautiful, but it would be better if you were here.

ベトナム語

"chicago thật đẹp, nhưng sẽ còn đẹp hơn nếu có cậu ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i thought it would be nice lo finally meet you.

ベトナム語

tôi nghĩ là thật vui khi cuối cùng cũng được gặp anh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and it would be the same no matter where you were in the universe.

ベトナム語

và đó sẽ không phải vấn đề tương tự khi bạn ở trong vũ trụ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it would be better if you called me 'colonel' in public.

ベトナム語

"chủ nhật buồn" có thể đem lại cái chết cho nhiều người. nhưng nó đem lại của cải cho một người:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

it would be nice not to have to work.

ベトナム語

nhưng không mất công đi làm thì sướng chứ sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's everybody who would come looking for you, if you were in trouble.

ベトナム語

dĩ nhiên. nhưng nếu cậu bị bắt thì ai mà chẳng đi tìm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hallie, it would be a good idea if you dismissed class.

ベトナム語

hallie, cô nên giải tán lớp học.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i asked if you were in love with someone else...

ベトナム語

em hỏi rằng liệu anh có yêu ai khác hay...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

cecile, isn't it time you were in bed?

ベトナム語

cecile, tới giờ đi ngủ rồi phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it would be nice to sit by my river again.

ベトナム語

sẽ thật tuyệt nếu lại được ngồi ở đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,788,554,932 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK