プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
japanese costume
trang phục nhật bản
最終更新: 2022-09-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
japanese alphabet.
nhật bản muôn năm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm japanese
tôi là người nhật
最終更新: 2013-09-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
- japanese blues.
- japanese blues.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(speaking japanese)
họ bắt tôi đội tóc giả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- (speaks japanese)
-xin chào. -xin chào. (tiếng nhật)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
welcome to maple.
chào mừng tới maple.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what about maple?
còn về thị trấn maple?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a block past maple.
một dãy phố qua maple.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nothing like that in maple.
không có chuyện đó tại maple đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- corner of maple and 15th.
- cuối đường maple và 15.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the maple tree and the buick?
cây gỗ thích và chiếc xe buick?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-maple bar and a large milk.
- thổi phong và phần sữa lớn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- japanese dance. - japanese dance.
bước nhảy nhật bản đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
saved everyone's jobs, saved maple.
việc đó cứu tất cả mọi người, cứu maple.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: