検索ワード: jurisdiction (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

jurisdiction

ベトナム語

nhà nước

最終更新: 2010-09-02
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

英語

jurisdiction.

ベトナム語

thẩm quyền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- jurisdiction?

ベトナム語

- quyền hạn thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

appellate jurisdiction

ベトナム語

thẩm quyền phúc thẩm

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

appellate jurisdiction act

ベトナム語

Đạo luật về quyền xét xử phúc thẩm

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

jurisdiction is clear.

ベトナム語

thẩm quyền là rõ rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

outside your jurisdiction?

ベトナム語

ngoài quyền xử lý hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- you have no jurisdiction.

ベトナム語

anh không có thẩm quyền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

un's jurisdiction, 64.

ベトナム語

Đó là phạm vi của liên hợp quốc, 64.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you have no jurisdiction here.

ベトナム語

Ông không có quyền ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

this isn't our jurisdiction.

ベトナム語

vụ này giờ không thuộc thẩm quyền của chúng ta nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

all currency is my jurisdiction.

ベトナム語

mọi vật giá trị đều thuộc quyền của ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he's out of our jurisdiction.

ベトナム語

-hắn đã vượt khỏi tầm kiểm soát của chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

official agency having jurisdiction

ベトナム語

cơ quan có thẩm quyền

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

- you're exceeding your jurisdiction.

ベトナム語

- như thế là vượt quá thẩm quyền rồi đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- it's out of our jurisdiction!

ベトナム語

ngoài vùng kiểm soát của mình

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

she doesn't have jurisdiction here.

ベトナム語

cô ta không có thẩm quyền ở đây

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- fbi doesn't have jurisdiction here.

ベトナム語

fbl không thiết lập hệ thống ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

excuse me. you have some jurisdiction here?

ベトナム語

xin lỗi anh có quyền gì ở đây không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he's movin' outside my jurisdiction.

ベトナム語

việc này ngoài quyền xử lý của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,781,333,655 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK